Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 68 | 71 |
G7 | 884 | 232 |
G6 | 2592 8387 2605 | 7520 5355 0254 |
G5 | 1157 | 6111 |
G4 | 46307 23330 68951 68771 65416 18164 51816 | 68940 78859 63202 63380 41038 58109 96364 |
G3 | 45024 38626 | 15038 05598 |
G2 | 92912 | 14031 |
G1 | 54285 | 15759 |
ĐB | 915617 | 784924 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5,7 | 2,9 |
1 | 2,6,6,7 | 1 |
2 | 4,6 | 0,4 |
3 | 0 | 1,2,8,8 |
4 | 0 | |
5 | 1,7 | 4,5,9,9 |
6 | 4,8 | 4 |
7 | 1 | 1 |
8 | 4,5,7 | 0 |
9 | 2 | 8 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất | ||||
---|---|---|---|---|
98 27 lần | 59 22 lần | 12 21 lần | 64 21 lần | 32 20 lần |
87 18 lần | 15 18 lần | 04 18 lần | 51 18 lần | 89 18 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất | ||||
---|---|---|---|---|
22 8 lần | 69 8 lần | 62 8 lần | 30 7 lần | 02 7 lần |
76 7 lần | 21 7 lần | 68 6 lần | 18 6 lần | 83 5 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
81 7 lượt | 21 6 lượt | 23 6 lượt | 33 6 lượt | 90 6 lượt |
25 5 lượt | 34 5 lượt | 37 5 lượt | 50 5 lượt | 61 5 lượt |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 65 | 48 |
G7 | 558 | 538 |
G6 | 9208 1712 8591 | 6373 7906 5112 |
G5 | 1395 | 4112 |
G4 | 05312 55304 17587 82152 07110 60853 68328 | 53106 73570 49262 82974 01789 90873 80428 |
G3 | 13597 29680 | 83764 81812 |
G2 | 37573 | 56043 |
G1 | 44799 | 94152 |
ĐB | 416593 | 669872 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4,8 | 6,6 |
1 | 0,2,2 | 2,2,2 |
2 | 8 | 8 |
3 | 8 | |
4 | 3,8 | |
5 | 2,3,8 | 2 |
6 | 5 | 2,4 |
7 | 3 | 0,2,3,3,4 |
8 | 0,7 | 9 |
9 | 1,3,5,7,9 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 09 | 43 | 71 |
G7 | 715 | 901 | 852 |
G6 | 8808 7579 1614 | 2175 1619 4485 | 5409 4722 4066 |
G5 | 1202 | 6983 | 4091 |
G4 | 00627 68483 58673 46478 05235 03576 76171 | 15841 20040 68671 68459 93959 45232 41847 | 26354 72388 20969 53084 42889 86264 45060 |
G3 | 59596 42231 | 29442 79152 | 76715 12340 |
G2 | 44556 | 26248 | 35770 |
G1 | 13873 | 85054 | 98792 |
ĐB | 497843 | 749729 | 081806 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,8,9 | 1 | 6,9 |
1 | 4,5 | 9 | 5 |
2 | 7 | 9 | 2 |
3 | 1,5 | 2 | |
4 | 3 | 0,1,2,3,7,8 | 0 |
5 | 6 | 2,4,9,9 | 2,4 |
6 | 0,4,6,9 | ||
7 | 1,3,3,6,8,9 | 1,5 | 0,1 |
8 | 3 | 3,5 | 4,8,9 |
9 | 6 | 1,2 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 49 | 01 | 58 |
G7 | 749 | 228 | 756 |
G6 | 6415 8312 2201 | 1580 8394 3819 | 3989 6317 3439 |
G5 | 8226 | 8094 | 2932 |
G4 | 99486 16835 88803 85140 83547 77624 29644 | 47288 24039 36887 04978 13769 35852 24422 | 84995 57652 68294 40716 21088 67368 21774 |
G3 | 98517 65384 | 93174 16177 | 18870 13515 |
G2 | 78363 | 97494 | 10259 |
G1 | 58800 | 71185 | 84670 |
ĐB | 014567 | 528610 | 766838 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 0,1,3 | 1 | |
1 | 2,5,7 | 0,9 | 5,6,7 |
2 | 4,6 | 2,8 | |
3 | 5 | 9 | 2,8,9 |
4 | 0,4,7,9,9 | ||
5 | 2 | 2,6,8,9 | |
6 | 3,7 | 9 | 8 |
7 | 4,7,8 | 0,0,4 | |
8 | 4,6 | 0,5,7,8 | 8,9 |
9 | 4,4,4 | 4,5 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 54 | 44 |
G7 | 558 | 645 |
G6 | 9746 3315 8741 | 5285 9513 4584 |
G5 | 1964 | 3913 |
G4 | 14869 69329 79214 08566 71701 69303 90652 | 58344 97731 00785 15418 21396 39244 35309 |
G3 | 49124 06927 | 02140 42326 |
G2 | 07057 | 01620 |
G1 | 71307 | 99789 |
ĐB | 331504 | 000736 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1,3,4,7 | 9 |
1 | 4,5 | 3,3,8 |
2 | 4,7,9 | 0,6 |
3 | 1,6 | |
4 | 1,6 | 0,4,4,4,5 |
5 | 2,4,7,8 | |
6 | 4,6,9 | |
7 | ||
8 | 4,5,5,9 | |
9 | 6 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 29 | 96 | 70 |
G7 | 343 | 401 | 442 |
G6 | 9300 2459 3847 | 3195 9714 1737 | 6098 0725 3382 |
G5 | 5911 | 8319 | 1652 |
G4 | 63293 96488 97938 32866 09467 97783 93338 | 80828 89750 04965 36265 97086 66145 72587 | 49366 16020 34265 48627 27117 12792 26316 |
G3 | 16255 53964 | 07307 19087 | 92805 47014 |
G2 | 32734 | 36566 | 80861 |
G1 | 25564 | 12551 | 62039 |
ĐB | 832616 | 627606 | 247509 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0 | 1,6,7 | 5,9 |
1 | 1,6 | 4,9 | 4,6,7 |
2 | 9 | 8 | 0,5,7 |
3 | 4,8,8 | 7 | 9 |
4 | 3,7 | 5 | 2 |
5 | 5,9 | 0,1 | 2 |
6 | 4,4,6,7 | 5,5,6 | 1,5,6 |
7 | 0 | ||
8 | 3,8 | 6,7,7 | 2 |
9 | 3 | 5,6 | 2,8 |
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10 hàng ngày từ trường quay XSKT Miền Trung, nên kết quả đảm bảo chính xác 100% và nhanh chóng
- Ngày thứ 2 mở thưởng 2 đài Thừa Thiên Huế, Phú Yên.
- Ngày thứ 3 quay số mở thưởng đài Đắc Lắc, Quảng Nam.
- Ngày thứ 4 phát hành và mở thưởng đài Đà Nẵng, Khánh Hòa.
- Ngày thứ 5 do đài Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình phát hành.
- Ngày thứ 6 do Gia Lai, Ninh Thuận quay số mở thưởng.
- Ngày thứ 7 do 3 đài Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông đồng mở thưởng.
- Ngày chủ nhật do 3 đài là Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế phát hành.
Trang cung cấp thông tin về XSMT mới nhất trong 7 ngày mở thưởng liên tiếp trước đó cho tất cả các giải truyền thống và lô tô 2 số cuối.
Mỗi vé miền Trung có giá trị là 10.000 vnđ, với 9 giải trong KQXS từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất có 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị (VNĐ): 30.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giải (VNĐ): 15.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: trị giá mỗi giải giải 3 (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 2 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải tư có 7 lần quay giải 5 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 7 - Tổng số tiền trúng (VNĐ): 21.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng số tiền (VNĐ): 10.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 30 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 12.000.000.
- Giải 7 bao gồm 1 lần quay giải 3 chữ số: trị giá mỗi giải (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng trị giá giải thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải 8 có 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tất cả giải thưởng (VNĐ): 100.000.000.
- Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé số trùng với nhiều giải thưởng thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải đó.
Xem thêm dự đoán xổ số miền Trung hôm nay
Chúc bạn may mắn!